Tỷ giá Đô la Mỹ (USD) ngày 17-02-2024 - Cập nhật lúc 22:29 06/11/2024

Bảng so sánh tỷ giá Đô la Mỹ (USD) ngày 17-02-2024 với tỷ giá mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá bạn có thể so sánh tỷ giá Đô la Mỹ giữa các ngân hàng lớn. Tỷ giá USD cập nhật lúc 22:29 06/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 0 ngân hàng tăng giá, 7 giảm giá mua vào. Chiểu tỷ giá bán ra có 0 ngân hàng tăng giá và 7 ngân hàng giảm giá.

Ngày 17-02-2024 ngân hàng mua vào cao nhất là Ngân hàng Techcombank Việt Nam với giá là 24,348 VNĐ/USD ngân hàng bán ra rẻ nhất là HSBC Việt Nam 24,565 VNĐ/USD.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Đô la Mỹ (USD) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Ngân hàng Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Vietcombank (VCB) 24,310 24,340 24,680
Ngân Hàng Á Châu (ACB) 24,310 24,360 24,670
Techcombank (Techcombank) 24,348 24,370 24,690
VPBank (VPBank) 24,335 24,385 24,695
Ngân hàng Quân Đội (MB) 24,320 24,340 24,790
Vietinbank (Vietinbank) 24,280 24,320 24,740
HSBC Việt Nam (HSBC) 24,345 24,345 24,565

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Đô la Mỹ (USD) của hơn 7 ngân hàng lớn nhất việt nam

Tra cứu lịch sử tỷ giá Đô la Mỹ (USD)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 730,000 760,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,140 25,470
EUR 26,515 27,969
GBP 31,790 33,141
JPY 158.99 168.24
HKD 3,182.24 3,317.51
AUD 16,157.40 16,844.20
CAD 17,761.36 18,516
RUB 0.00 273.77
Cập nhật lúc 22:29 06/11/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021